Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỹ nghệ
  2. mỹ nhân
  3. mỹ phẩm
  4. mỹ quan
  5. mỹ tục
  6. mỹ thuật
  7. mỹ vị
  8. mỗ
  9. mỗi
  10. mỗi một
  11. mỗi tội
  12. mố
  13. mốc
  14. mốc meo
  15. mốc thếch
  16. mốc xì
  17. mối
  18. mối giềng
  19. mối hàng
  20. mối lái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỗi một

  • Each
  • Alone, by oneself
    • Cảm thấy buồn, vì chỉ có một mình ở nhà: To feel sad for getting alone at home
  • More ... and more ...;... -er and ... -er
    • Trời mỗi ngày một lạnh thêm: It is getting colder annd colder