Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỹ vị
  2. mỗ
  3. mỗi
  4. mỗi một
  5. mỗi tội
  6. mố
  7. mốc
  8. mốc meo
  9. mốc thếch
  10. mốc xì
  11. mối
  12. mối giềng
  13. mối hàng
  14. mối lái
  15. mối manh
  16. mối tình
  17. mống
  18. mống cụt
  19. mống mắt
  20. mốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mốc xì

  • (thông tục) Nothinng at all
    • Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả: To feel one's pocket.for money but there is nothing at all