Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỗ
  2. mỗi
  3. mỗi một
  4. mỗi tội
  5. mố
  6. mốc
  7. mốc meo
  8. mốc thếch
  9. mốc xì
  10. mối
  11. mối giềng
  12. mối hàng
  13. mối lái
  14. mối manh
  15. mối tình
  16. mống
  17. mống cụt
  18. mống mắt
  19. mốt
  20. mồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mối

noun

  • termite; white ant

noun

  • cause
    • mối họa: cause of misfortune