Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nản
  2. nản chí
  3. nản lòng
  4. nảy
  5. nảy lửa
  6. nảy mầm
  7. nảy nòi
  8. nảy nở
  9. nảy ra
  10. nảy sinh
  11. nấc
  12. nấc cụt
  13. nấc nở
  14. nấm
  15. nấm hương
  16. nấm lùn
  17. nấm mèo
  18. nấm mồ
  19. nấm mồng gà
  20. nấm men

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nảy sinh

  • Develop, appear
    • Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu: One must educate children and prevent self-conceit from developing in them