Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nạt nộ
  2. nạy
  3. nả
  4. nải
  5. nản
  6. nản chí
  7. nản lòng
  8. nảy
  9. nảy lửa
  10. nảy mầm
  11. nảy nòi
  12. nảy nở
  13. nảy ra
  14. nảy sinh
  15. nấc
  16. nấc cụt
  17. nấc nở
  18. nấm
  19. nấm hương
  20. nấm lùn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nảy mầm

  • Sprout, germinate, bud
    • Nước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớm: The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it