Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nản chí
  2. nản lòng
  3. nảy
  4. nảy lửa
  5. nảy mầm
  6. nảy nòi
  7. nảy nở
  8. nảy ra
  9. nảy sinh
  10. nấc
  11. nấc cụt
  12. nấc nở
  13. nấm
  14. nấm hương
  15. nấm lùn
  16. nấm mèo
  17. nấm mồ
  18. nấm mồng gà
  19. nấm men
  20. nấn ná

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nấc

noun

  • step; stair ; step; turn
    • nấc thang: step of a ladder