Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nải
  2. nản
  3. nản chí
  4. nản lòng
  5. nảy
  6. nảy lửa
  7. nảy mầm
  8. nảy nòi
  9. nảy nở
  10. nảy ra
  11. nảy sinh
  12. nấc
  13. nấc cụt
  14. nấc nở
  15. nấm
  16. nấm hương
  17. nấm lùn
  18. nấm mèo
  19. nấm mồ
  20. nấm mồng gà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nảy ra

verb

  • to flash
    • ý kiến nảy ra trong trí tôi: The idea flashed through my mind