Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nấu chảy
  2. nấu cơm
  3. nấu nướng
  4. nấu sử sôi kinh
  5. nấy
  6. nầm
  7. nầm nập
  8. nầy
  9. nẩy
  10. nẩy mực
  11. nẩy nở
  12. nẫng
  13. nẫu
  14. nẫu nà
  15. nẫu ruột
  16. nẫy
  17. nậm
  18. nậng
  19. nậu
  20. nậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nẩy mực

  • Line [with ink]
    • Nẩy mực tấm ván: To line out a piece of wood
    • Cầm cân nẩy mực: To hold the balance