Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nỗi mình
  2. nỗi nhà
  3. nỗi nhục
  4. nỗi niềm
  5. nỗi riêng
  6. nố
  7. nốc
  8. nốc-ao
  9. nối
  10. nối đuôi
  11. nối dài
  12. nối dòng
  13. nối dõi
  14. nối gót
  15. nối khố
  16. nối lại
  17. nối lời
  18. nối liền
  19. nối ngôi
  20. nối nghiệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nối đuôi

  • Follow one another, life in, queue up
    • Nối đuôi nhau vào rạp: To go into a threatre following one another; to file into a threatre