Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nể
  2. nể lòng
  3. nể lời
  4. nể mặt
  5. nể nang
  6. nể vì
  7. nỗ lực
  8. nỗi
  9. nỗi lòng
  10. nỗi mình
  11. nỗi nhà
  12. nỗi nhục
  13. nỗi niềm
  14. nỗi riêng
  15. nố
  16. nốc
  17. nốc-ao
  18. nối
  19. nối đuôi
  20. nối dài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nỗi mình

  • One's personal lot, one's personal plight.
    • "Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du): The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was