Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoan cố
  2. ngoan cường
  3. ngoan ngoãn
  4. ngoang ngoảng
  5. ngoao
  6. ngoay ngoáy
  7. ngoay ngoảy
  8. ngoài
  9. ngoài đường
  10. ngoài cuộc
  11. ngoài da
  12. ngoài khơi
  13. ngoài lề
  14. ngoài mặt
  15. ngoài miệng
  16. ngoài ra
  17. ngoài tai
  18. ngoài trời
  19. ngoàm
  20. ngoác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoài cuộc

  • Be an outsider
    • Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau: Being only an outsideer, I don't know why they had a argument