Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoảnh
  2. ngoảnh đi
  3. ngoảnh lại
  4. ngoảnh mặt
  5. ngoảy
  6. ngoắc
  7. ngoắc ngoặc
  8. ngoắng
  9. ngoắt
  10. ngoắt ngoéo
  11. ngoắt ngoẹo
  12. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  13. ngoằn ngèo
  14. ngoằn ngoèo
  15. ngoằng
  16. ngoặc
  17. ngoặc ôm
  18. ngoặc đơn
  19. ngoặc kép
  20. ngoặc tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoắt ngoéo

  • Tortuous, devious
    • Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!: What a tortuous road!
    • Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu: He is very tortuous, don't trust him