Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oan khiên
  2. oan khuất
  3. oan nghiệp
  4. oan nghiệt
  5. oan tình
  6. oan trái
  7. oan uổng
  8. oang
  9. oang oang
  10. oang oác
  11. oanh
  12. oanh ca
  13. oanh kích
  14. oanh liệt
  15. oanh tạc

  16. oàm oạp
  17. oành oạch
  18. oác oác
  19. oách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oang oác

  • Croak shrilly
    • Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác: The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop