| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | phóng túng  - Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild
- Ăn chơi phóng túng: To lead a loose life, to be on the loose
- Cuộc đời phóng túng: A wild life
- Khúc phóng túng (nhạc): Fantasy, fantasia
|
|