Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phóng hỏa
  2. phóng hoả
  3. phóng khoáng
  4. phóng lãng
  5. phóng pháo
  6. phóng sự
  7. phóng sinh
  8. phóng tay
  9. phóng tác
  10. phóng túng
  11. phóng thanh
  12. phóng thích
  13. phóng tinh
  14. phóng uế
  15. phóng viên
  16. phóng viên nhiếp ảnh
  17. phóng xạ
  18. phót
  19. phô
  20. phô bày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng túng

  • Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild
    • Ăn chơi phóng túng: To lead a loose life, to be on the loose
    • Cuộc đời phóng túng: A wild life
    • Khúc phóng túng (nhạc): Fantasy, fantasia