Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phóng điện
  2. phóng bút
  3. phóng hỏa
  4. phóng hoả
  5. phóng khoáng
  6. phóng lãng
  7. phóng pháo
  8. phóng sự
  9. phóng sinh
  10. phóng tay
  11. phóng tác
  12. phóng túng
  13. phóng thanh
  14. phóng thích
  15. phóng tinh
  16. phóng uế
  17. phóng viên
  18. phóng viên nhiếp ảnh
  19. phóng xạ
  20. phót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng tay

  • Recklessly
    • Phóng tay chi tiêu: To spend money recklessly