Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quần xã
  2. quầng
  3. quầy
  4. quầy quậy
  5. quẩn
  6. quẩn bách
  7. quẩn quanh
  8. quẩn trí
  9. quẩng
  10. quẩng mỡ
  11. quẩy
  12. quẫn
  13. quẫn bách
  14. quẫn trí
  15. quẫng
  16. quẫy
  17. quận
  18. quận ủy
  19. quận đoàn
  20. quận công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quẩng mỡ

  • Be carried away
    • Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc: To be carried away and buy two guitars at a time