Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạ
  2. rạc
  3. rạc cẳng
  4. rạc người
  5. rạc rài
  6. rạc rời
  7. rạch
  8. rạch ròi
  9. rạm
  10. rạn
  11. rạn nứt
  12. rạn vỡ
  13. rạng
  14. Rạng Đông
  15. rạng đông
  16. rạng danh
  17. rạng mai
  18. rạng ngày
  19. rạng rỡ
  20. rạng sáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rạn

adj

  • cracked; crackled
    • chén rạn: a cracked cup