Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạng đông
  2. rạng danh
  3. rạng mai
  4. rạng ngày
  5. rạng rỡ
  6. rạng sáng
  7. rạo
  8. rạo rực
  9. rạp
  10. rạp chiếu bóng
  11. rạp hát
  12. rạp xiếc
  13. rả rích
  14. rải
  15. rải rác
  16. rải rắc
  17. rải thảm
  18. rảnh
  19. rảnh mắt
  20. rảnh nợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rạp chiếu bóng

  • Picture-palace, movie house; cinema