Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sất
  2. sấu
  3. sấy
  4. sấy tóc
  5. sầm
  6. sầm sầm
  7. sầm sập
  8. sầm uất
  9. sần
  10. sần mặt
  11. sần sùi
  12. sần sật
  13. sầu
  14. sầu đâu
  15. sầu bi
  16. sầu khổ
  17. sầu muộn
  18. sầu não
  19. sầu riêng
  20. sầu thảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sần mặt

  • Lumpy
    • Vải sần mặt: Lumpy cloth
  • Shamefaced