Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương tổn
  2. thương thân
  3. thương thảo
  4. thương thực
  5. thương thuyết
  6. thương thuyền
  7. thương tiếc
  8. thương trường
  9. thương vụ
  10. thương vong
  11. thương xót
  12. thương yêu
  13. thương ước
  14. ti
  15. ti chức
  16. ti hào
  17. ti hí
  18. ti tỉ
  19. ti thuộc
  20. ti tiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương vong

  • the dead and injured; the killed and wounded; casualties