Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương thảo
  2. thương thực
  3. thương thuyết
  4. thương thuyền
  5. thương tiếc
  6. thương trường
  7. thương vụ
  8. thương vong
  9. thương xót
  10. thương yêu
  11. thương ước
  12. ti
  13. ti chức
  14. ti hào
  15. ti hí
  16. ti tỉ
  17. ti thuộc
  18. ti tiện
  19. ti toe
  20. ti trúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương yêu

động từ

  • love, be fond of, be in love with, love dearly, cherish, be attached to