Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cạnh tranh
  2. cạo
  3. cạo gió
  4. cạo giấy
  5. cạp
  6. cạp chiếu
  7. cạp nia
  8. cạp nong
  9. cạt tông
  10. cạy
  11. cạy cục
  12. cạy cửa
  13. cả
  14. cả đàn cả lũ
  15. cả đến
  16. cả bì
  17. cả cười
  18. cả gan
  19. cả gói
  20. cả ghen

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cạy

verb

  • To prize
    • cạy nắp hòm: to prize up the lid of a crate
    • cạy cửa: to prize open a door
  • To steer port, to put the helm to port