Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải hối
  2. cải hoa
  3. cải lương
  4. cải mả
  5. cải nhiệm
  6. cải quá
  7. cải táng
  8. cải tạo
  9. cải tử hoàn sinh
  10. cải tổ
  11. cải tội danh
  12. cải thiện
  13. cải tiến
  14. cải trang
  15. cải trắng
  16. cải xoong
  17. cảm
  18. cảm ứng
  19. cảm động
  20. cảm giác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cải tổ

verb

  • To reshuffle, to reorganize
    • cải tổ chính phủ: to reshuffle a government
    • cải tổ một đảng phái: to reorganize a political party