Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải tử hoàn sinh
  2. cải tổ
  3. cải tội danh
  4. cải thiện
  5. cải tiến
  6. cải trang
  7. cải trắng
  8. cải xoong
  9. cảm
  10. cảm ứng
  11. cảm động
  12. cảm giác
  13. cảm giác luận
  14. cảm hàn
  15. cảm hóa
  16. cảm hứng
  17. cảm hoài
  18. cảm hoá
  19. cảm kích
  20. cảm khái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm ứng

noun

  • Induction

verb

  • (nói về hiện tượng cơ thể) To react