Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải nhiệm
  2. cải quá
  3. cải táng
  4. cải tạo
  5. cải tử hoàn sinh
  6. cải tổ
  7. cải tội danh
  8. cải thiện
  9. cải tiến
  10. cải trang
  11. cải trắng
  12. cải xoong
  13. cảm
  14. cảm ứng
  15. cảm động
  16. cảm giác
  17. cảm giác luận
  18. cảm hàn
  19. cảm hóa
  20. cảm hứng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cải trang

verb

  • To dress in disguise
    • tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn: the spy dressed in disguise as a woman to flee