Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải mả
  2. cải nhiệm
  3. cải quá
  4. cải táng
  5. cải tạo
  6. cải tử hoàn sinh
  7. cải tổ
  8. cải tội danh
  9. cải thiện
  10. cải tiến
  11. cải trang
  12. cải trắng
  13. cải xoong
  14. cảm
  15. cảm ứng
  16. cảm động
  17. cảm giác
  18. cảm giác luận
  19. cảm hàn
  20. cảm hóa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cải tiến

verb

  • To improve
    • cải tiến quản lý xí nghiệp: to improve the management of enterprise
    • dùng công cụ cải tiến: to make use of improved tools
    • xe cải tiến: an improved handcart (fitted with ball bearings)