Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cần ta
  2. cần tây
  3. cần thiết
  4. cần trục
  5. cần vẹt
  6. cần vụ
  7. cần vương
  8. cần xé
  9. cần yếu
  10. cầu
  11. cầu an
  12. cầu ao
  13. cầu ô
  14. cầu đảo
  15. cầu đường
  16. cầu bơ cầu bất
  17. cầu cạn
  18. cầu cạnh
  19. cầu cảng
  20. cầu cứu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cầu

noun

  • Ball
    • tung hứng cầu: to juggle with balls
  • Shuttlecock (sent forth and back by kicks)
  • Demand
    • sự cân đối giữa cung và cầu: a balance between demand and supply
  • Bridge
    • cầu bắc qua sông: a bridge built across a river
  • Enlightening experience
    • Đoạn trường ai có qua cầu mới hay: such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know