Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cẩn cáo
  2. cẩn mật
  3. cẩn tín
  4. cẩn tắc
  5. cẩn tắc vô áy náy
  6. cẩn tắc vô ưu
  7. cẩn thẩn
  8. cẩn thận
  9. cẩn trọng
  10. cẩu
  11. cẩu hợp
  12. cẩu thả
  13. cẩu trệ
  14. cẫng
  15. cận
  16. cận đại
  17. cận địa
  18. cận điểm
  19. cận cảnh
  20. cận cổ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cẩu

noun

  • Crane

verb

  • To load and unload by means of a crane
    • cẩu hàng: to load and unload goods by means of a crane