Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cập thời
  2. cật
  3. cật lực
  4. cật một
  5. cật sức
  6. cật vấn
  7. cậu
  8. cậu ấm
  9. cậu bé
  10. cậy
  11. cậy cục
  12. cậy thế
  13. cậy trông
  14. cắc
  15. cắc cớ
  16. cắc kè
  17. cắm
  18. cắm đất
  19. cắm đầu
  20. cắm cúi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cậy

noun

  • Persimmon

verb

  • To depend on, to rely on, to count on (someone for help..)
    • cậy anh đi giúp cho: I rely on you to go for me
    • trẻ cậy cha, già cậy con: when young one relies on one's father, when old on one's children
  • To rely vaingloriously on
    • cậy của: to rely vaingloriously on one's wealth
    • cậy tài: to rely vaingloriously on one's talent
    • cậy có thành tích sinh ra kiêu căng: relying vaingloriously on his achievements, he became proud
    • chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng: a dog relies vaingloriously on his nearby master's house, a cock on his nearby coop; as proud as a cock on his own dunghill