Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ái nữ
  2. ái ngại
  3. ái nhĩ lan
  4. ái phi
  5. ái quần
  6. ái quốc
  7. ái tình
  8. ái thiếp
  9. ám
  10. ám ảnh
  11. ám chúa
  12. ám chỉ
  13. ám hại
  14. ám hiệu
  15. ám lệnh
  16. ám muội
  17. ám quẻ
  18. ám sát
  19. ám tả
  20. ám thị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ám ảnh

verb

  • To obsess, to haunt
    • nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh: day and night haunted by anxieties

noun

  • Haunting worry, obsession