Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ái tình
  2. ái thiếp
  3. ám
  4. ám ảnh
  5. ám chúa
  6. ám chỉ
  7. ám hại
  8. ám hiệu
  9. ám lệnh
  10. ám muội
  11. ám quẻ
  12. ám sát
  13. ám tả
  14. ám thị
  15. ám trợ
  16. án
  17. án lệ
  18. án lệnh
  19. án mạch
  20. án mạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ám muội

adj

  • Shady, dubious, underhand, sinister
    • không làm điều gì ám muội: to abstain from any shady deed