Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ái quần
  2. ái quốc
  3. ái tình
  4. ái thiếp
  5. ám
  6. ám ảnh
  7. ám chúa
  8. ám chỉ
  9. ám hại
  10. ám hiệu
  11. ám lệnh
  12. ám muội
  13. ám quẻ
  14. ám sát
  15. ám tả
  16. ám thị
  17. ám trợ
  18. án
  19. án lệ
  20. án lệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ám hiệu

noun

  • Secret signal, coded signal
    • nháy mắt làm ám hiệu cho ai: to wink a secret signal at someone