Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-zốt
  2. ai
  3. ai ai
  4. ai đời
  5. ai điếu
  6. ai dè
  7. ai nấy
  8. ai ngờ
  9. ai oán
  10. am
  11. am hiểu
  12. am mây
  13. am pe
  14. am tự
  15. am tường
  16. am-pe
  17. am-pe kế
  18. am-pli
  19. am-pun
  20. an

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

am

noun

  • Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut
    • vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người: the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley