Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-xít a-min
  2. a-xít béo
  3. a-xpi-rin
  4. a-zốt
  5. ai
  6. ai ai
  7. ai đời
  8. ai điếu
  9. ai dè
  10. ai nấy
  11. ai ngờ
  12. ai oán
  13. am
  14. am hiểu
  15. am mây
  16. am pe
  17. am tự
  18. am tường
  19. am-pe
  20. am-pe kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ai nấy

khẩu ngữ

  • each and all, one and all
    • cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta: the whole company, each and all, regret his death