Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-xpi-rin
  2. a-zốt
  3. ai
  4. ai ai
  5. ai đời
  6. ai điếu
  7. ai dè
  8. ai nấy
  9. ai ngờ
  10. ai oán
  11. am
  12. am hiểu
  13. am mây
  14. am pe
  15. am tự
  16. am tường
  17. am-pe
  18. am-pe kế
  19. am-pli
  20. am-pun

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ai oán

adj

  • Plaintive
    • giọng ai oán: plaintive voice
    • tiếng khóc than ai oán: plaintive lamentations