Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ám chúa
  2. ám chỉ
  3. ám hại
  4. ám hiệu
  5. ám lệnh
  6. ám muội
  7. ám quẻ
  8. ám sát
  9. ám tả
  10. ám thị
  11. ám trợ
  12. án
  13. án lệ
  14. án lệnh
  15. án mạch
  16. án mạng
  17. án ngữ
  18. án phí
  19. án sát
  20. án tử hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ám thị

verb

  • To hint, to insinuate, to suggest
  • To insinuate by suggestion
    • ám thị bằng thôi miên: to insinuate by hypnotic suggestion
    • sự tự kỷ ám thị: self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis