Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ám
  2. ám ảnh
  3. ám chúa
  4. ám chỉ
  5. ám hại
  6. ám hiệu
  7. ám lệnh
  8. ám muội
  9. ám quẻ
  10. ám sát
  11. ám tả
  12. ám thị
  13. ám trợ
  14. án
  15. án lệ
  16. án lệnh
  17. án mạch
  18. án mạng
  19. án ngữ
  20. án phí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ám sát

verb

  • To assassinate
    • bị ám sát hụt: to escape being assassinated (assassination)