Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áo thun
  2. áo trấn thủ
  3. áo tơi
  4. áo vét
  5. áo vệ sinh
  6. áo xống
  7. áo xiêm
  8. áp
  9. áp út
  10. áp đảo
  11. áp đặt
  12. áp điện
  13. áp điệu
  14. áp bách
  15. áp bức
  16. áp chót
  17. áp chảo
  18. áp chế
  19. áp dụng
  20. áp giải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp đảo

verb

  • To overwhelm, to overpower
    • áp đảo tinh thần địch: to psychologically overwhelm the enemy
    • bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng: the thugs were easily overpowered by the riot police