Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áo vét
  2. áo vệ sinh
  3. áo xống
  4. áo xiêm
  5. áp
  6. áp út
  7. áp đảo
  8. áp đặt
  9. áp điện
  10. áp điệu
  11. áp bách
  12. áp bức
  13. áp chót
  14. áp chảo
  15. áp chế
  16. áp dụng
  17. áp giải
  18. áp kế
  19. áp lực
  20. áp sát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp điệu

  • to march; to escort