Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương đầu
  2. đương đối
  3. đương cục
  4. đương chức
  5. đương khi
  6. đương kim
  7. đương nhiên
  8. đương nhiệm
  9. đương quy
  10. đương quyền
  11. đương sự
  12. đương thì
  13. đương thời
  14. đương triều
  15. Âu hoá
  16. Âu phục
  17. Âu trang
  18. Ô
  19. ba
  20. ba đào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đương quyền

  • in office; in power