Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương khi
  2. đương kim
  3. đương nhiên
  4. đương nhiệm
  5. đương quy
  6. đương quyền
  7. đương sự
  8. đương thì
  9. đương thời
  10. đương triều
  11. Âu hoá
  12. Âu phục
  13. Âu trang
  14. Ô
  15. ba
  16. ba đào
  17. ba đông
  18. ba đầu sáu tay
  19. ba đờ xuy
  20. ba ba

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đương triều

  • Current dynasty, current reign