Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương quyền
  2. đương sự
  3. đương thì
  4. đương thời
  5. đương triều
  6. Âu hoá
  7. Âu phục
  8. Âu trang
  9. Ô
  10. ba
  11. ba đào
  12. ba đông
  13. ba đầu sáu tay
  14. ba đờ xuy
  15. ba ba
  16. ba bó một giạ
  17. ba bảy
  18. ba bị
  19. ba cùng
  20. ba cọc ba đồng ba dò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba

  • Papa, daddy
  • Three; third
    • Một trăm lẻ ba: One hundred and three
    • Ca ba: The third shift
  • Several, a few, a handful of, a number of
    • ăn ba miếng lót dạ: To eat a few bites to appease one's hunger
    • Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao (ca dao): One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain
    • Ba bề bốn bên: From all sides; on all sides
    • Ba chân bốn cẳng: As fast as one's legs could carry one; at top speed
    • Ba chìm bảy nổi