Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương sự
  2. đương thì
  3. đương thời
  4. đương triều
  5. Âu hoá
  6. Âu phục
  7. Âu trang
  8. Ô
  9. ba
  10. ba đào
  11. ba đông
  12. ba đầu sáu tay
  13. ba đờ xuy
  14. ba ba
  15. ba bó một giạ
  16. ba bảy
  17. ba bị
  18. ba cùng
  19. ba cọc ba đồng ba dò
  20. ba chân bốn cẳng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba đào

noun

  • Big wave, ups and downs
    • cuộc đời ba đào: A stormy life, a life full of ups and downs