Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bào chế học
  2. bào chữa
  3. bào hao
  4. bào huynh
  5. bào ngư
  6. bào tử
  7. bào tử diệp
  8. bào tử nang
  9. bào thai
  10. bàu
  11. bàu bạu
  12. bàu nhàu
  13. Bàu Sen
  14. bày
  15. bày đặt
  16. bày biện
  17. bày chuyện
  18. bày hàng
  19. bày mưu tính kế
  20. bày tỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàu

noun

  • Pool, pond (in the fields)
    • tát bàu bắt cá: to scoop out water of pools for fish
    • bàu sen: a lotus pool