Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bát tiết
  2. bát tiễu
  3. bát trân
  4. bát trận
  5. bát trận đồ
  6. bát tuần
  7. báu
  8. báu vật
  9. bâng bâng
  10. bâng khuâng
  11. bâng quơ
  12. bâu
  13. bâu bíu
  14. bây
  15. bây bẩy
  16. bây chừ
  17. bây dai
  18. bây giờ
  19. bây nhiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bâng khuâng

adj

  • Dazed with longing (grief...)
    • Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa: Dazed with the new love, grieved by the old passion