Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. báu
  2. báu vật
  3. bâng bâng
  4. bâng khuâng
  5. bâng quơ
  6. bâu
  7. bâu bíu
  8. bây
  9. bây bẩy
  10. bây chừ
  11. bây dai
  12. bây giờ
  13. bây nhiêu

  14. bã đậu
  15. bã rượu
  16. bãi
  17. bãi bỏ
  18. bãi bồi
  19. bãi biển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bây chừ

  • (từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ