Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bâng khuâng
  2. bâng quơ
  3. bâu
  4. bâu bíu
  5. bây
  6. bây bẩy
  7. bây chừ
  8. bây dai
  9. bây giờ
  10. bây nhiêu

  11. bã đậu
  12. bã rượu
  13. bãi
  14. bãi bỏ
  15. bãi bồi
  16. bãi biển
  17. bãi binh
  18. bãi cá
  19. bãi công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bây nhiêu

  • That much, that many
    • chỉ có bây nhiêu tiền thôi: there is only that much money