Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bát tiễu
  2. bát trân
  3. bát trận
  4. bát trận đồ
  5. bát tuần
  6. báu
  7. báu vật
  8. bâng bâng
  9. bâng khuâng
  10. bâng quơ
  11. bâu
  12. bâu bíu
  13. bây
  14. bây bẩy
  15. bây chừ
  16. bây dai
  17. bây giờ
  18. bây nhiêu

  19. bã đậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bâng quơ

adj

  • Vague
    • nói vài câu chuyện bâng quơ: to say a few vague words for conversation's sake
    • trả lời bâng quơ: to give a vague answer