Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bát tuần
  2. báu
  3. báu vật
  4. bâng bâng
  5. bâng khuâng
  6. bâng quơ
  7. bâu
  8. bâu bíu
  9. bây
  10. bây bẩy
  11. bây chừ
  12. bây dai
  13. bây giờ
  14. bây nhiêu

  15. bã đậu
  16. bã rượu
  17. bãi
  18. bãi bỏ
  19. bãi bồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bây bẩy

adv

  • violently
    • tay chân run bây bẩy: his limbs trembled violently