Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình luận
  2. bình luận viên
  3. bình lưu
  4. bình minh
  5. bình nghị
  6. bình nguyên
  7. bình ngưng
  8. bình nhật
  9. bình phóng
  10. bình phẩm
  11. bình phục
  12. bình phong
  13. bình phương
  14. bình quân
  15. bình quyền
  16. bình sinh
  17. bình tâm
  18. bình tĩnh
  19. bình tình
  20. bình tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình phẩm

verb

  • To comment on, to make a judgment on
    • bình phẩm về diễn xuất của một diễn viên: to comment on the acting of an actor